2021年東南亞運動會越武道比賽
外觀
2021年東南亞運動會 越武道比賽 | |
---|---|
場館 | 朔山區體育館 |
地點 | 越南河內 |
日期 | 2022年5月18日至22日 |
2021年東南亞運動會越武道比賽,是因2019冠狀病毒病疫情而延期至2022年舉行的第31屆東南亞運動會的其中一個比賽大項,於2022年5月18日至22日在越南河內[1]的朔山區體育館舉行[2]。
獎牌榜
[編輯]* 主辦國家/地區(越南)
排名 | 國家 / 地區 | 金牌 | 銀牌 | 銅牌 | 總計 |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 14 |
2 | ![]() | 3 | 3 | 6 | 12 |
3 | ![]() | 3 | 2 | 9 | 14 |
4 | ![]() | 2 | 1 | 3 | 6 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 5 | 6 |
6 | ![]() | 0 | 2 | 3 | 5 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
總計(共7個國家 / 地區) | 15 | 15 | 30 | 60 |
獎牌得主
[編輯]拳法項目
[編輯]男子組
[編輯]Event | 金牌 | 銀牌 | 銅牌 |
四象棍法 Tứ tượng côn pháp (Four element staff) |
Phailath Thammavongsa![]() |
Zaw Tin Htoo![]() |
Sean Cahnhout![]() |
Kadek Dwi Dharmadi![]() | |||
雙人馬刀 Song luyện mã tấu (Dual machete) |
![]() Chin Piseth Meth Sopheaktra |
![]() Trần Thế Thường Lâm Đông Vượng |
![]() I Wayan Wisma Pratama Putra Efrie Surya Perdana |
![]() Yar Zan Tun Zaw Tin Htoo | |||
龍珍 Đòn chân tấn công (Leg attack) |
![]() Hein Htet Aung Kyaw Thu Soe Aung Aung Khaing Linn Yar Zar Tun |
![]() Mai Đình Chiến Lê Phi Bảo Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Hoàng Tấn |
![]() Boramey Ly Socheat San Bunlong Chren Sopheaktra Meth |
![]() Phokham Phommachanh Sommay Phangnivong Philavanh Chanthakaly Xaysana Hoanglokham | |||
多人武器男 Tự vệ vũ khí nam (Weapon self-defence for men) |
![]() Zaw Aik Soe Linn Zin Lin Htun Mana Kui |
![]() Đinh Thanh Đoàn Nguyễn Hoàng Du Lê Đức Duy Nguyễn Huỳnh Khắc |
![]() San Socheat Chin Piseth Chren Bunlong Tiza Ny |
![]() I Nyoman Suryawan I Wayan Sumertayasa Dwi Gede Tomi Sanjaya I Gusti Agung Gede Ary Wirawan |
女子組
[編輯]Event | 金牌 | 銀牌 | 銅牌 |
龍虎拳 Long Hổ quyền pháp (Dragon-tiger form) |
Mai Thị Kim Thuỳ![]() |
Khine War Poo![]() |
Em Chankanika![]() |
Manik Trisna Dewi Wetan![]() | |||
陰陽劍法 Âm Dương kiếm pháp (Yin Yang sword) |
Manik Trisna Dewi Wetan![]() |
May Haan Ni Aung Lwin![]() |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm![]() |
Sokha Pov![]() | |||
雙人拳 Song luyện quyền pháp (Dual form) |
![]() May Haan Ni Aung Lwin Khine War Poo |
![]() Nguyễn Thị Hoài Nương Nguyễn Thị Hiền |
![]() Chanleakhena Soeur Sokha Pov |
![]() Koungking Bouddaxay Mala Chanthalacksa | |||
雙人劍法 Song luyện kiếm pháp (Dual sword form) |
![]() Phiksamay Insoumang Mala Chanthalacksa |
![]() Phạm Thị Bích Phượng Trương Thạnh |
![]() Sokha Pov Chanleakhena Soeur |
![]() Panyaporn Phaophan Kanyarat Phaophan | |||
多人武器女 Tự vệ vũ khí nữ (Weapon self-defence for women) |
![]() Chren Bunlong Ly Boramey Prak Sovanny |
![]() Lê Toàn Tùng Lâm Trí Linh Trần Tấn Lập |
![]() I Gusti Ngurah Agung Suardyana Ni Made Ayu Ratih Daneswari I Wayan Wisma Pratama Putra |
![]() Phoutthasin Piengpanya Phiksamay Insoumang Phokham Phommachanh |
格鬥項目
[編輯]男子組
[編輯]Event | 金牌 | 銀牌 | 銅牌 |
–55 kg | Lê Hồng Tuấn![]() |
Wichian Sripaengpong![]() |
Din Teh![]() |
Kyaw Ko Ko![]() | |||
–60 kg | Nguyễn Thanh Liêm![]() |
Sengsouly Chanthapanya![]() |
Ammarin Phouthong Eh![]() |
Sirirot Sinchaitan![]() | |||
–65 kg | Virekkaamchhitphouthong Eh![]() |
Carlo Von Bumina-ang![]() |
Wai Thu Lwin![]() |
Đỗ Xuân Hiếu![]() |
女子組
[編輯]Event | 金牌 | 銀牌 | 銅牌 |
–55 kg | Phạm Thị Kiều Giang![]() |
Sophy Sok![]() |
Hnin Htet Wai![]() |
Jenelyn Olsim Dasdas![]() | |||
–60 kg | Lê Thị Hiền![]() |
Kesinee Tabtrai![]() |
Shwe Htet Htar![]() |
Zephania Ngaya Pag-a![]() | |||
–65 kg | Đỗ Phương Thảo![]() |
Somaly Chuk![]() |
Zin Mar Khaing![]() |
Tayida Kosonkitja![]() |
參考
[編輯]- ^ Chi tiết địa điểm tổ chức các môn thi đấu SEA Games 2021 tại Việt Nam. Ministry of Culture, Sports, and Tourism. [19 May 2022]. (原始內容存檔於2021-05-11).
- ^ SEA Games 2021 Schedules. 31st SEA Games - Viet Nam 2021. [19 May 2022]. (原始內容存檔於2022-06-01).